Thực đơn
Tòa_án_Nhân_dân_Tối_cao_(Cộng_hòa_Nhân_dân_Trung_Hoa) Lãnh đạo Tòa ánTòa án Nhân dân Tối cao Chính phủ Nhân dân Trung ương | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chánh án | Nhiệm kỳ | Phó Chánh án | Nhiệm kỳ | Ghi chú | ||
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | |||
Trầm Quân Nho | 1/10/1949 | 27/09/1954 | Ngô Cái Chi | 19/10/1949 | 27/09/1954 | |
Trương Chí Nhượng | 19/10/1949 | 27/09/1954 | ||||
Trương Tô | 11/8/1954 | 27/09/1954 | ||||
Tòa án Nhân dân Tối cao Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | ||||||
Chánh án | Nhiệm kỳ | Phó Chánh án | Nhiệm kỳ | Ghi chú | ||
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | |||
Đổng Tất Võ | 27/09/1954 | 27/04/1959 | Cao Khắc Lâm | 11/1954 | 4/1961 | Phó Chánh án thứ nhất |
Mã Tích Ngũ | 11/1954 | 4/1962 | Mất khi đang tại nhiệm | |||
Trương Chí Nhượng | 11/1954 | ? | ||||
Tạ Giác Tai | 27/04/1959 | 03/01/1965 | Vương Duy Cương | 9/1959 3/1978 | ? 5/1982 | |
Ngô Đức Phong | 4/1961 | ? | Phó Chánh án thứ nhất | |||
Dương Tú Phong | 03/01/1965 | 20/01/1975 | Đàm Quan Tam | 11/1966 | ? | Phó Chánh án thứ nhất |
Tằng Hán Chu | 3/1966 | ? | ||||
Hà Lan Giai | 3/1966 | ? | ||||
Hình Diệp Dân | 3/1966 | ? | ||||
Vương Đức Mậu | 3/1966 | ? | ||||
Kim Như Bách | 11/1966 | 11/1967 | ||||
Giang Hoa | 20/01/1975 | 20/06/1983 | Triệu Thiện Văn | 2/1979 | 5/1982 | |
Tống Quang | 6/1981 | 5/1982 | ||||
Vương Hoài An | 8/1980 | ? | ||||
Vương Chiến Bình | 6/1981 | ? | ||||
Lâm Chuẩn | 5/1982 | 9/1993 | ||||
Trịnh Thiên Tường | 20/06/1983 | 09/04/1988 | Nhậm Kiến Tân | 9/1983 | 3/1993 | |
Chúc Minh Sơn | 9/1983 | 8/2002 | ||||
Mã Nguyên | 6/1985 | 12/1995 | ||||
Nhậm Kiến Tân | 09/04/1988 | 17/03/1998 | Hoa Liên Khuê | 7/1988 | 9/1993 | |
Đoan Mộc Chánh | 9/1990 | 6/1995 | ||||
Tạ An Sơn | 9/1992 | 4/1998 | ||||
Cao Xương Lễ | 7/1993 | 4/1998 | ||||
Đường Đức Hoa | 7/1993 | 6/2001 | ||||
Lưu Gia Sâm | 7/1993 | 12/2002 | ||||
Vương Cảnh Vinh | 7/1993 | 10/1995 | ||||
La Hào Tài | 6/1995 | 4/2000 | ||||
Lý Quốc Quang | 12/1995 | 4/2003 | ||||
Tiếu Dương | 17/03/1998 | 16/03/2008 | Khương Hưng Trường | 12/1998 | 4/2008 | |
Trầm Đức Vịnh | 12/1998 4/2008 | 12/2006 nay | ||||
Tào Kiến Minh | 10/1999 | 4/2008 | ||||
Vạn Ngạc Tương | 4/2000 | 3/2013 | ||||
Trương Quân | 12/2001 8/2005 | 6/2003 10/2012 | ||||
Hoàng Tùng Hữu | 12/2002 | 10/2008 | ||||
Giang Tất Tân | 12/2002 12/2007 | 6/2004 nay | ||||
Tô Trạch Lâm | 6/2004 | 6/2013 | ||||
Hề Hiểu Minh | 6/2004 | 9/2015 | ||||
Hùng Tuyển Quốc | 8/2005 | 8/2011 | ||||
Vương Thắng Tuấn | 16/03/2008 | 15/03/2013 | Nam Anh | 6/2009 | 12/2017 | |
Cảnh Hán Triều | 6/2009 | 4/2017 | ||||
Hoàng Nhĩ Mai | 10/2011 | 12/2015 | ||||
Chu Cường | 16/03/2013 | nay | Lý Thiếu Bình | 10/2013 | nay | |
Hạ Vinh | 10/2013 | 4/2017 | ||||
Đào Khải Nguyên | 12/2013 | nay | ||||
Trương Thuật Nguyên | 12/2015 | nay | ||||
Khương Vĩ | 11/2016 | nay |
Thực đơn
Tòa_án_Nhân_dân_Tối_cao_(Cộng_hòa_Nhân_dân_Trung_Hoa) Lãnh đạo Tòa ánLiên quan
Tòa án Công lý Quốc tế Tòa án Tối cao Hoa Kỳ Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam) Tòa án Nürnberg Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh Tòa án tối cao Singapore Tòa án lương tâm Tòa án nhân dân (Việt Nam) Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức Tòa án Hiến pháp (Áo)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tòa_án_Nhân_dân_Tối_cao_(Cộng_hòa_Nhân_dân_Trung_Hoa)